Thanh trượt, trục trượt tròn đến từ ngài "TRỤC VƯƠNG"

Menu

Trục 1 đầu rãnh vòng YSSFA

Vật liệu/ Dung sai

YSSFA
Dung sai D g6
Vật liệu QPD5 (Tương đương SUS440)
Tôi cao tần(Chỉ phần D) Độ cứng khoảng HRC56
YSSFA ステンレス リニアシャフト 片側リング溝付
※QPD5 là tên thương hiệu cho các sản phẩm thép được phát triển, sản xuất và bán bởi Sanyo Special Steel Co., Ltd.

Kiểu

YSSFA ステンレス リニアシャフト 片側リング溝付
KiểuDg6L G W W d d Áp dụng với vòng chặn C
Chỉ định theo đơn vị 1 mm Dung sai cho phép Dung sai cho phép
YSSFA 3 −0.002
−0.008
10〜 400

2≦G≦50

0.5

+0.05
0

2

+0.06
0

JIS B2805 E kiểu 2
0.5
4 −0.004
−0.012
10〜 400 0.7 +0.1
0 
3 JIS B2805 E kiểu 3
5 10〜 400 4 +0.075
0
JIS B2804 E kiểu4
6 20〜 600 5 JIS B2804 E kiểu5
8 −0.005
−0.014
20〜 800 3≦G≦50 0.9 7 +0.09
0
JIS B2804 E kiểu7
10 20〜800 1.15 +0.14
0
9.6 0
-0.09
JIS B2804 C kiểu10
12 −0.006
−0.017
20〜1000 4≦G≦50 11.5 0
-0.11
JIS B2804 C kiểu12
13 25〜1000 12.4 JIS B2804 C kiểu 13
15 25〜1000 14.3 JIS B2804 C kiểu 15
16 30〜1200 15.2 JIS B2804 C kiểu 16
20 −0.007
−0.020
30〜1200 1.35 19 0
-0.21
JIS B2804 C kiểu 20 1.0
25 35〜1200 5≦G≦50 23.9 JIS B2804 C kiểu 25
30 35〜1500 1.65 28.6 JIS B2804 C kiểu 30

Gia công thêm

Thay đổi dung sai đường kính ngoài
g5 hoặc h5
Thay đổi dung sai đường kính ngoài
Phương pháp yêu cầug5 hoặc h5
D g5 h5
Dung sai cho phép(㎜)
3

-0.002
-0.006

0
-0.004
4

-0.0024
-0.009

0
-0.005
5
6
8 -0.005
-0.011
0
-0.006
10
12 -0.006
-0.014
0
-0.008
13
15
16
20 -0.007
-0.016
0
-0.009
25
30

Hình thức đặt hàng

KiểuDLGGia công thêm(g5,h5)
YSSFA20650G10h5