Trục 1 đầu có bậc ren trong 1 đầu có bậc YSSED
Vật liệu/ Dung sai
YSSED | |
---|---|
Dung sai D | g6 |
Vật liệu | QPD5 (Tương đương SUS440) |
Tôi cao tần(Chỉ phần D) | Độ cứng khoảng HRC56 |
Kiểu
Kiểu | Dg6 | L | G | H | P | Q | M(Bước ren thô) Lựa chọn |
Y |
R | C | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chỉ định theo đơn vị 1 mm | |||||||||||||||||||||
YSSED | 8 | −0.005 −0.014 |
24〜800 | 2≦G≦P×4 | 2≦H≦Q×5 |
6 |
|
3 | 4 | 5 | 20 | 0.3 | 0.5 | ||||||||
10 | 24〜800 | 6〜 8 |
3 | 4 | 5 | 6 | |||||||||||||||
12 | −0.006 −0.017 |
24〜1000 | 6〜10 | Q≧5 | 3 | 4 | 5 | 6 | 8 | ||||||||||||
13 | 24〜1000 | 6〜11 | 3 | 4 | 5 | 6 | 8 | 10 | |||||||||||||
15 | 24〜1000 | 6〜13 |
3 | 4 | 5 | 6 | 8 | 10 | |||||||||||||
16 | 24〜1200 | 6〜14 |
4 | 5 | 6 | 8 | 10 | ||||||||||||||
20 | −0.007 −0.020 |
29〜1200 | 8〜17 | 4 | 5 | 6 | 8 | 10 | 12 | 25 | 1.0 | ||||||||||
25 | 29〜1200 | 8〜22 |
Q≧10 | 4 | 5 | 6 | 8 | 10 | 12 | 16 | |||||||||||
30 | 34〜1500 | 9〜27 | 6 | 8 | 10 | 12 | 16 | 20 | 30 | ||||||||||||
35 | −0.009 −0.025 |
39〜1500 | 9〜32 | Q≧16 | 8 | 10 | 12 | 16 | 20 | 24 | 35 | 0.5 | |||||||||
40 | 44〜1500 | 11〜37 |
|
10 | 12 | 16 | 20 | 24 | 30 | 40 | |||||||||||
50 | 74〜1500 | 11〜47 | 12 | 16 | 20 | 24 | 30 | 70 |
Gia công thêm
Thay đổi dung sai đường kính ngoài | Thay đổi dung sai kích thước Y | Gia công phay 2 hõm vặn cờ lê | Gia công phay mặt phẳng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
g5 hoặc h5 | LCK | HCA hoặc HCB | DCA hoặc DCB | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thay đổi dung sai đường kính ngoài Phương pháp yêu cầug5 hoặc h5
|
Thay đổi dung sai của kích thước Y. Phương pháp yêu cầuLCK
|
Gia công phay 2 hõm vặn cờ lê trên bề mặt trục, Phương pháp yêu cầu HCA10 hoặc HCB8 HCA:Vị trí tính từ đầu trục trái HCB:Vị trí tính từ đầu trục phải
|
Có nhận gia công phay mặt phẳng trên bề mặt trục. Phương pháp yêu cầu DCA10/A8 hoặc DCB20/B10 DCA:Vị trí tính từ đầu trục trái DCB:Vị trí tính từ đầu trục phải
|
Hình thức đặt hàng
Kiểu | ー | D | ー | L | ー | G | ー | P | ー | M | ー | H | ー | Q | ー | Gia công thêm | (g5,h5,YCK,HCA,HCB,DCA,DCB) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
YSSED | ー | 20 | ー | 650 | ー | G50 | ー | P10 | ー | M8 | ー | H40 | ー | Q10 | ー | h5 | DCA20/A8 |