Trục 2 đầu có bậc YSSDD
Vật liệu/ Dung sai
| YSSDD | |
|---|---|
| Dung sai D | g6 |
| Vật liệu | QPD5 (Tương đương SUS440) |
| Tôi cao tần(Chỉ phần D) | Độ cứng khoảng HRC56 |
Kiểu

| Kiểu | Dg6 | L | G hoặc H | P hoặc Q | Y nhỏ nhất |
R | C | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Chỉ định theo đơn vị 1 mm | ||||||||
| YSSDD | 3 | −0.002 −0.008 |
24〜200 | 2≦G≦P×5 2≦H≦Q×5 |
P≧3 Q≧3 |
20 | − | Dưới 0.2 |
| 4 | −0.004 −0.012 |
24〜300 | 0.2 | |||||
| 5 | 24〜400 | |||||||
| 6 | 24〜600 | 0.3 | 0.5 | |||||
| 8 | −0.005 −0.014 |
24〜800 | ||||||
| 10 | 24〜800 | |||||||
| 12 | −0.006 −0.017 |
24〜1000 | P≧5 Q≧5 |
|||||
| 13 | 24〜1000 | |||||||
| 15 | 24〜1000 | |||||||
| 16 | 24〜1200 | |||||||
| 20 | −0.007 −0.020 |
29〜1200 | 25 | 1.0 | ||||
| 25 | 29〜1200 | P≧10 Q≧10 |
||||||
| 30 | 34〜1500 | 30 | ||||||
| 35 | −0.009 −0.025 |
39〜1500 | P≧16 Q≧16 |
35 | 0.5 | |||
| 40 | 44〜1500 | 40 | ||||||
| 50 | 74〜1500 | 70 | ||||||
Gia công thêm
| Thay đổi dung sai đường kính ngoài | Thay đổi dung sai kích thước Y | Gia công phay 2 hõm vặn cờ lê | Gia công phay mặt phẳng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
|
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| g5 hoặc h5 | LCK | HCA hoặc HCB | DCA hoặc DCB | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Thay đổi dung sai đường kính ngoài Phương pháp yêu cầug5 hoặc h5
|
Thay đổi dung sai của kích thước Y. Phương pháp yêu cầuLCK
|
Gia công phay 2 hõm vặn cờ lê trên bề mặt trục, Phương pháp yêu cầu HCA10 hoặc HCB8 HCA:Vị trí tính từ đầu trục trái HCB:Vị trí tính từ đầu trục phải
|
Có nhận gia công phay mặt phẳng trên bề mặt trục. Phương pháp yêu cầu DCA10/A8 hoặc DCB20/B10 DCA:Vị trí tính từ đầu trục trái DCB:Vị trí tính từ đầu trục phải
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hình thức đặt hàng
| Kiểu | ー | D | ー | L | ー | G | ー | P | ー | H | ー | Q | ー | Gia công thêm | (g5,h5,YCK,HCA,HCB,DCA,DCB) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| YSSDD | ー | 20 | ー | 650 | ー | G50 | ー | P10 | ー | H30 | ー | Q12 | ー | YCK | HCB30 |
