Trục 1 đầu bậc ren ngoài YSSCA
Vật liệu/ Dung sai
YSSCA | |
---|---|
Dung sai D | g6 |
Vật liệu | QPD5 (Tương đương SUS440) |
Tôi cao tần(Chỉ phần D) | Độ cứng khoảng HRC56 |
※QPD5 là tên thương hiệu cho các sản phẩm thép được phát triển, sản xuất và bán bởi Sanyo Special Steel Co., Ltd.
Kiểu
Kiểu | Dg6 | L | G | V | P Lựa chọn |
Y nhỏ nhất |
R | C | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Yêu cầu theo đơn vị mm | |||||||||||||||||||
YSSCA | 3 | −0.002 −0.008 |
22〜200 | 2≦G≦P×5 | V≦G-2 V≦G-3 V≦G-5 |
3 | 20 | - | Dưới 0.2 | ||||||||||
4 | −0.004 −0.012 |
22〜300 | 3 | 4 | 0.2 | ||||||||||||||
5 | 22〜400 | 3 | 4 | 5 | |||||||||||||||
6 | 22〜600 | 3 | 4 | 5 | 6 | 0.3 | 0.5 | ||||||||||||
8 | −0.005 −0.014 |
22〜800 | 3 | 4 | 5 | 6 | 8 | ||||||||||||
10 | 22〜800 | 4 | 5 | 6 | 8 | 10 | |||||||||||||
12 | −0.006 −0.017 |
22〜1000 | 5 | 6 | 8 | 10 | 12 | ||||||||||||
13 | 22〜1000 | 5 | 6 | 8 | 10 | 12 | |||||||||||||
15 | 22〜1000 | 5 | 6 | 8 | 10 | 12 | |||||||||||||
16 | 22〜1200 | 5 | 6 | 8 | 10 | 12 | 16 | ||||||||||||
20 | −0.007 −0.020 |
27〜1200 | 6 | 8 | 10 | 12 | 16 | 20 | 25 | 1.0 | |||||||||
25 | 27〜1200 | 8 | 10 | 12 | 16 | 20 | 24 | ||||||||||||
30 | 32〜1500 | 8 | 10 | 12 | 16 | 20 | 24 | 30 | 30 | ||||||||||
35 | −0.009 −0.025 |
37〜1500 | 10 | 12 | 16 | 20 | 24 | 30 | 35 | 0.5 | |||||||||
40 | 42〜1500 | 12 | 16 | 20 | 24 | 30 | 40 | ||||||||||||
50 | 72〜1500 | 16 | 20 | 24 | 30 | 70 |
Gia công thêm
Thay đổi dung sai đường kính ngoài | Thay đổi dung sai kích thước Y | Gia công phay 2 hõm vặn cờ lê | Gia công phay mặt phẳng | Thay đổi thành ren ngoài bước mịn | Gia công tránh phần ren ngoài | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
g5 hoặc h5 | YCK | HCA hoặc HCB | DCA hoặc DCB | PBP hoặc PSP | PON | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thay đổi dung sai đường kính ngoài Phương pháp yêu cầug5 hoặc h5
|
Thay đổi dung sai của kích thước Y. Phương pháp yêu cầuYCK
|
Gia công phay 2 hõm vặn cờ lê trên bề mặt trục, Phương pháp yêu cầu HCA10 hoặc HCB8 HCA:Vị trí tính từ đầu trục trái HCB:Vị trí tính từ đầu trục phải
|
Có nhận gia công phay mặt phẳng trên bề mặt trục. Phương pháp yêu cầu DCA10/A8 hoặc DCB20/B10 DCA:Vị trí tính từ đầu trục trái DCB:Vị trí tính từ đầu trục phải
|
Thay đổi phần ren ngoài thành bước mịn trong bảng dưới đây. Phương pháp yêu cầuPBP12 PBP→ Phù hợp với đỉnh ren bước mịn của đai ốc PSP→Phù hợp với đỉnh ren bước mịn của xi lanh
|
Gia công tránh phần có kích thước P. Phương pháp yêu cầuPON
|
Hình thức đặt hàng
Kiểu | ー | D | ー | L | ー | G | ー | V | ー | P(PBP hoặc PSP) | ー | Gia công thêm | (g5,h5,YCK,HCA,HCB,DCA,DCB,PON) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
YSSCA | ー | 20 | ー | 650 | ー | G50 | ー | V30 | ー | P10 | ー | YCK | HCB10 |