Ống trượt tròn YSPAA
Vật liệu/ Dung sai
YSPAA | |
---|---|
Dung sai D | g6 |
Vật liệu | SUJ2 |
Tôi cao tần(Chỉ phần D) | Độ cứng khoảng HRC60 |
Kiểu
Kiểu | Dg6 | L Chỉ định theo đơn vị 1 mm |
d | C | |
---|---|---|---|---|---|
YSPAA | 6 | −0.004 −0.012 |
20〜500 | 2 | 0.5 |
8 | −0.005 −0.014 |
20〜500 | 3 | ||
10 | 20〜600 | 4 | |||
12 | −0.006
−0.017 |
20〜1000 | 6 | ||
13 | 25〜1000 | 7 | |||
16 | 30〜2000 | 8 | |||
20 | −0.007 −0.020 |
30〜2000 | 10 | 1.0 | |
20 | 30〜2000 | 14 | |||
25 | 30〜3000 | 15 | |||
30 | 35〜3000 | 16 | |||
35 | −0.009 −0.025 |
35〜3000 | 19 | ||
40 | 50〜3000 | 20 | |||
50 | 65〜3000 | 26 |
※Qúy khách vui lòng chỉ định kích thước d vì khi đường kính ngoài D = 20 thì đường kính trong d có thể = 10 hoặc 14.
Gia công thêm
Thay đổi dung sai đường kính ngoài | Thay đổi dung sai L | Gia công phay 2 hõm vặn cờ lê | Gia công phay mặt phẳng | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
g5 hoặc h5 | LCK | HCA hoặc HCB | DCA hoặc DCB | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thay đổi dung sai đường kính ngoài Phương pháp yêu cầug5 hoặc h5
|
Thay đổi dung sai L Phương pháp yêu cầuLCK
|
Gia công phay 2 hõm vặn cờ lê trên bề mặt trục, Phương pháp yêu cầu HCA10 hoặc HCB8 HCA:Vị trí tính từ đầu trục trái HCB:Vị trí tính từ đầu trục phải
|
Có nhận gia công phay mặt phẳng trên bề mặt trục. Phương pháp yêu cầu DCA10/A8 hoặc DCB20/B10 DCA:Vị trí tính từ đầu trục trái DCB:Vị trí tính từ đầu trục phải
|
Hình thức đặt hàng
Kiểu | ー | D | ー | (d) | ー | L | ー | Gia công thêm | (g5,h5,LCK,HCA,HCB,DCA,DCB) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
YSPAA | ー | 20 | ー | (10) | ー | 650 | ー | g5 | DCA20/A8 |